Thuật ngữ thường được sử dung trong kinh doanh

Thuật ngữ thường được sử dung trong kinh doanh

CEO: Giám đốc điều hành, viết tắt của từ “Chief Excutive Officer”. Dùng để chỉ vị trí cao nhất tại công ty, chịu trách nhiệm ra các quyết định quan trọng, điều hành quản lý doanh nghiệp

CMO: Giám đốc Marketing, viết tắt từ “Chief Marketing Officer”. Người chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động liên quan đến Marketing của tổ chức.

CRM: Quản lý quan hệ khách hàng, viết tắt của “Customer Relationship Management”. Người giúp doanh nghiệp quản lý tiếp cận và giao tiếp với khách hàng một cách có hệ thống, hiệu quả.

CFO: Giám đốc tài chính, viết tắt của “Chief Financial Officer”. Là người phụ trách việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Thương hiệu: Là thuật ngữ để khách hàng phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp này với những doanh nghiệp khác trên thị trường.

PR (Quan hệ công chúng): Liên lạc với truyền thông bên ngoài doanh nghiệp để quảng cáo, truyền tải thông tin sản phẩm của doanh nghiệp tới tay người tiêu dùng.

KPI (Chỉ số hiệu suất): Là những chỉ số dùng để đo lường hiệu quả hoạt động của các công việc với mục tiêu đề ra.

CPI (Chỉ số giá tiêu dùng – đơn vị tính %): Một chỉ số dùng để phản ứng mức độ thay đổi của giá hàng hóa tiêu dùng theo thời gian.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.